Có 2 kết quả:

产房 chǎn fáng ㄔㄢˇ ㄈㄤˊ產房 chǎn fáng ㄔㄢˇ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delivery room (in hospital)
(2) labor ward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delivery room (in hospital)
(2) labor ward

Bình luận 0